ベトナム語 |
nước ngoài
![]() |
日本語 | 名外国 |
例文 |
bạn đến từ nước ngoài
外国から来た友達
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
người nước ngoài
![]() |
日本語 | 名外国人 |
例文 |
kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
ủy ban về người việt nam ở nước ngoài
![]() |
日本語 | 名海外在留ベトナム人委員会 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
mở rộng kinh doanh ra nước ngoài
![]() |
日本語 | 名海外進出 |
例文 |
nhiều công ty Nhật Bản mở rộng kinh doanh sang Việt Nam
多くの企業がベトナムへ進出している
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
du lịch từ nước ngoài
![]() |
日本語 | 名インバウンド |
例文 |
du lịch từ nước ngoài đến Việt Nam tăng mạnh
ベトナムへのインバウンドが急増している
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
du lịch ra nước ngoài
![]() |
日本語 | 名アウトバウンド |
例文 |
du lịch ra nước ngoài đi Nhật Bản và Hàn Quốc đang được ưa chuộng
日本や韓国へのアウトバウンドが流行っている
|
マイ単語 |
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.